Thông tin sản phẩm
Designjet D5800
- Liên hệ để biết giá
HP Designjet D5800
Máy in cho sản xuất
Máy in cho sản xuất vối tốc độ in nhanh nhất lên tới 60-inch mực dye cho các hoạt động liên tục.
Dễ dàng sử dụng và giảm thiểu chi phí
Một máy in hoàn hảo cho công việc của bạn – bạn có thể tiếp tục sử dụng loại mực mà bạn tin cậy.
Duy trì chi phí in thấp nhất
Tạo ra các bản in với màu chuyển tiếp và các hạt mực tuyệt vời nhờ vào đầu phun mới với kích thước giọt mực nhỏ.
Tăng năng suất cho bạn với các tính năng xử lý đơn giản nhằm giúp giấy in luôn thẳng khi in.
Thao tác nhanh chóng
In tốc độ nhanh lên tới 128m2/h ở chế độ Nhanh và 24m2/h ở chế độ sản xuất cho polypropylene.
Tạo các bản in chất lượng với tốc độ tối đa, sử dụng cộng nghệ quét đôi của HP và cảm biến giấy của HP.
Mở rộng nhu cầu của bạn – in backlit, bảng POP, banner khổ lớn và bảng hiệu trong nhà với màu sắc sặc sỡ.
Bạn có thể tin tưởng chạy các công việc qua đêm với máy đo trạng thái đầu phun, bộ đỡ cho giấy cuộn và bộ cuốn giấy.
Thiết kế mạnh mẽ và dễ dàng bảo trì
Phụ thuộc vào sự mạnh mẽ và độ bền, những tính năng được thiết kế nhằm xử lý những điều kiện in ấn trong môi trường khắc khe nhất.
Dễ dàng bảo tri máy in ở trong nhà với chức năng dễ dàng thay đâu phun và tự động làm sạch đầu phun.
Tăng thời gian hoạt động cho máy in
Một khoảng đầu tư xứng đáng với độ bền cao cùng với 1 năm bảo hành
Thông số kỹ thuật
Chế độ in
|
Tốc độ in tối đa - 128 m² / hr (1.378 ft² / hr) trên các loại chất liệu tiêu chuẩn Màu hình ảnh – Tốt nhất: 3.53 phút/trang trên A1/D hoặc lên tới 12.4 m2/h (133ft2/h) trên giấy bóng Bình thường: 2.51 phút/trang trên A1/D hoặc lên tới 18.17 m2/h (195ft2/h) trên giấy bóng Độ phân giải - lên đến 2400 x 1200 tối ưu hóa dpi Lề - 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) Loại mực - Dye-based Hộp mực - Cyan, magenta, yellow, black Độ chính xác của dòng - +/- 0.1% 7
|
Chất lượng hình ảnh
|
Độ chính xác của màu sắc - trung bình <1.6 dE2000, 95% của màu <3,75 dE20008 Độ ổn định màu ngắn hạn <1 dE2000 trong vòng chưa đầy 5 phút In lặp lại dài hạn - trung bình <0,5 dE2000, 95% của màu <1,25 dE20009 Mật độ quang học tối đa - 6 L * phút / 2.15 D10
|
Chất liệu in |
Xử lý – lấy giấy, tự động cắt giấy Chất liệu in – giấy tráng phủ, giấy kỹ thuật, giấy ảnh, backlit, tự dính, biểu ngữ và bảng hiệu Kích thước - 279-1524-mm (11-60-in) cuộn Độ dày - lên đến 0.56 mm (22 mil)
|
Ứng dụng |
Áp phích, POP / POS, Banners, Mockups, ảnh, hộp đèn.
|
Bộ nhớ |
64 GB (ảo) 11, ổ đĩa cứng 320 GB
|
Kết nối
|
Giao diện (tiêu chuẩn) - Gigabit Ethernet (1000Base-T), EIO khe cắm phụ kiện Jetdirect Ngôn ngữ in (tiêu chuẩn) - HP-GL / 2, HP-RTL, CALS G4 Ngôn ngữ in (tùy chọn) - Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7, TIFF, JPEG Driver máy in - HP Embedded Web Server
|
Kích thước (w x d x h) |
Máy in - 2430 x 690 x 1370 mm (95.7 x 27.2 x 53.9 in) Shipping - 2700 x 750 x 1200 mm (106.3 x 29.5 x 47.2 in)
|
Khối lượng
|
Máy in - 180 kg (397 lb) Shipping - 213 kg (470 lb)
|
Đồ theo máy
|
Máy in cho sản xuất HP Designjet D5800, trục chính, đầu phun, hộp bảo trì, chân máy, 3-in spindle adapter kit, hướng dẫn tham khảo, phần mềm khởi động, dây nguồn.
|
Phạm vi môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động - 5-40 ° C (41 đến 104 ° F) Nhiệt độ lưu trữ - -20 đến 55°C (-4 to 131°F) Độ ẩm hoạt động - 20 to 80% RH
|
Âm lượng
|
Âm lượng - 53 dB (A) (khi in); 39 dB (A) (sẵn sàng); 39 dB (A) (ngủ)
|
Năng lượng
|
Mức tiêu thụ - 270 watt (khi in); <48 watts (sẵn sàng); <5,3 watt (ngủ); <0,3 watt (off)
|